Màn hình LED ngoài trời của Absen luôn được lựa chọn cho các ứng dụng quảng cáo và trình chiếu ngoài trời nhờ chất lượng hiển thị tuyệt vời cùng sự bền bỉ của Cabin khi hoạt động dưới mọi điều kiện thời tiết. Dòng sản phẩm AW Series mang đến cho người sử dụng mộ thiết kế gọn gàng nhưng tinh tế và chắc chắn, với các công nghệ hàng đầu, chắc chắn sẽ làm thỏa mãn mọi nhu cầu sử dụng dù là khó khăn nhất.
Chất lượng hiển thị hình ảnh tuyệt vời
Trải nghiệm thị giác của người dùng được nâng tâm với hình ảnh sắc nét cùng các công nghệ cải thiệt màu sắc một cách chân thực nhất. Độ sáng cao 4500-5000 nit, Tần số làm mới > 3840 Hz, Thang độ xám 15-16 bit cùng Độ tương phản lên đến 3200-3600 : 1.
Màn hình LED ngoài trời chất lượng cao
Phù hợp cho các ứng dụng cố định ngoài trời với kích thước điểm ảnh nhỏ chỉ từ 2.8mm đến 3.9mm
Cabin nhôm đúc mỏng nhẹ
Cabin nhẹ chỉ ~25 kg/m2 những vẫn chắc chắn và có khả năng chống chịu nước và nhiệt hiệu quả. Chất liệu nhôm đúc bề bì với thời tiết, có thể hoạt động trong điều kiện vận hành khắc nghiệt như mưa bão hay sương muối
Tản nhiệt hiệu quả
Thiết kế rãnh tản nhiệt thông mình giúp dẫn nhiệt và tản nhiệt nhanh hơn, tăng diện tích bề mặt để tản nhiệt đối lưu nhanh.
Khả năng kết nối đa dạng, tạo góc cho màn hình đặc biệt
AW Series có thể điều chỉnh mối nối Góc phải theo cấu trúc tòa nhà, mang lại hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp của góc 90°. Kết hợp hoàn hảo hiệu ứng hình ảnh sáng tạo 3D bằng mắt thường, cho phép tối đa hóa giá trị tiếp thị sáng tạo
Để được tư vấn về sản phẩm và các giải pháp hiển thị, cũng như có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về sản phẩm của ABSEN, quý khách hàng hãy vui liên hệ với chúng tôi!
Thông tin liên hệ tư vấn và lắp đặt
Công ty cổ phần SUNTECH VIETNAM
Hotline: 096.502.5080
Địa chỉ: Nhà B4-1 – ngõ 126 đường Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội
Facebook: https://www.facebook.com/ITsuntechvn
AW2.8 | AW3.9 | ||||
Thông số vật lý | Loại bóng LED | SMD 3in1 1515 | SMD 3in1 1921 | ||
Khoảng cách điểm ảnh (mm) | 2.84 | 3.9 | |||
Kích thước Cabin (WxHxD) (mm) | 500*500 | 750*500 | 500*500 | 750*500 | |
Độ phân giải Cabin | 176*176 | 264*176 | 128*128 | 192*128 | |
Khối lượng Cabin (kg) | 6.4 | 9.6 | 6.4 | 10 | |
Chất liệu Cabin | Nhôm đúc | Nhôm đúc | |||
Kích thước Module (WxH) (mm) | 250*250 | 250*250 | |||
Thông số quang | Độ sáng (nit) | 5000 | 5000 | ||
Tần số làm mới (Hz) | ≥ 3840 | ≥ 3840 | |||
Thang độ xám (bit) | 14 | 16 | |||
Độ tương phản | 4500:1 | 4500:1 | |||
Nhiệt độ màu (K) | 7000 | 6500 | |||
Góc nhìn (ngang / dọc) (°) | 160/125 | 160/130 | |||
Chế độ quét | 1/22 | 1/8 | |||
Điện áp hoạt động (VAC) | 200 ~ 240 | 200 ~ 240 | |||
Thông số vận hành | Nhiệt độ lưu trữ (℃) | -40 ~ 60 | -40 ~ 60 | ||
Nhiệt độ vận hành (℃) | -20 ~50 | -20 ~50 | |||
Độ ẩm lưu trữ (RH) | 10% ~ 85% | 10% ~ 85% | |||
Độ ẩm vận hành (RH) | 10% ~ 90% | 10% ~ 90% | |||
Chỉ số bảo vệ | IP65 / IP54 | IP65 / IP54 | |||
Vòng đời hoạt động (giờ) | 100000 | 100000 | |||
Phương thức bảo dưỡng Module | Mặt sau | Mặt sau | |||
Phương thức bảo dưỡng nguồn và các phụ kiện | Mặt sau | Mặt sau | |||
Phương thức lắp đặt | Lắp đặt cố đinh (mặt trước/mặt sau) | Lắp đặt cố đinh (mặt trước/mặt sau) |