Dòng sản phẩm màn hình LED Cabin GS Series của Absen mang đến giải pháp trình chiếu ngoài trời với chất lượng tuyệt vời cùng giá thành cạnh tranh trên thị trường. Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại cùng các tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng của thế giới, GS Series đang trở dần khẳng định vị thế của mình trong niềm tin của người sử dụng, cam kết mang đến dòng sản phẩm ứng dụng với hiệu quả về mọi mặt.
Đa dạng về khoảng cách điểm ảnh, mang đến nhiều sự lựa chọn
GS Series cung cấp sản phẩm với các lựa chọn khoảng cách điểm ảnh phong phú: GS3, GS4, GS5, GS6, GS10, GS10D, GS16D. Mỗi chủng loại sang có mang một đặc điểm và ứng dụng riêng, cung cấp nhiều sự lựa chọn cho người sử dụng
Thiết kế Cabin LED chắc chắn
Cabin chất lượng cao đảm bảo bảo vệ các phụ kiện của màn hình luôn ở trong trạng thái ổn định và an toàn để vận hành dưới mọi điều kiện thời tiết dù là khắc nghiệt nhất như: mưa to, gió lớn, độ ẩm cao, nhiệt đọ cao, sương muối,…
Góc nhìn siêu rộng
Với góc nhìn siêu rộng từ 140 đến 160 độ ngang, màn hình LED GS Series có thể đem đến chất lượng hình ảnh tốt cho người xem dù ở bất kỳ góc nhìn nào.
Dễ dàng sáng tạo hình dạng cho màn hình
Cabin LED GS Series có những khớp nối cong ở góc với bán kính 0.6 m hỗ trợ việc lắp đặt màn hình theo hình dáng sáng tạo. Dù ở bất kỳ vị trí lắp đặt nào, GS Series cũng sẽ phù hợp và mang lại trải nghiệm thị giác độc đáo cho người xem.
Để được tư vấn về sản phẩm và các giải pháp hiển thị, cũng như có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về sản phẩm của ABSEN, quý khách hàng hãy vui liên hệ với chúng tôi!
Thông tin liên hệ tư vấn và lắp đặt
Công ty cổ phần SUNTECH VIETNAM
Hotline: 096.502.5080
Địa chỉ: Nhà B4-1 – ngõ 126 đường Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội
Facebook: https://www.facebook.com/ITsuntechvn
GS3 | GS4 | GS5 | GS6 | GS10 | GS10D | GS16D | |
Loại bóng | SMD | SMD | SMD | SMD | SMD | DIP | DIP |
Khoảng cách điểm ảnh (mm) | 3.07 | 4 | 5 | 6.66 | 10 | 10 | 16 |
Kích thước Cabin (mm) | 640*960 | 1280*960 | 1280*960 | 1280*960 | 1280*960 | 1280*960 | 1280*960 |
Trọng lượng Cabin (kg) | 24 | 47 | 47 | 47 | 47 | 52 | 55 |
Độ sáng (nits) | 4500 | 5000 | 5000 | 5000 | 5500 | 8000 | 10000 |
Tần số làm mới (Hz) | ≥3840 | ≥3840 | ≥3840 | ≥3840 | ≥3840 | ≥3840 | 10000 |
Thang độ xám (bit) | 14 | 14 | 14 | 14 | 16 | 14 | 16 |
Điện áp hoạt động (VAC) | 200~240 | 200~240 | 200~240 | 200~240 | 200~240 | 200~240 | 200~240 |
Công suất tiêu thụ (Max/Ave)(W/m²) | 750/250 | 750/250 | 750/250 | 750/250 | 750/250 | 330/110 | 400/133 |
Loại bảo dưỡng module | Mặt sau | Mặt sau | Mặt sau | Mặt sau | Mặt sau | Mặt sau | Mặt sau |
Bảo dưỡng nguồn và các linh kiện khác | Mặt sau | Mặt sau | Mặt sau | Mặt sau | Mặt sau | Mặt sau | Mặt sau |
Kiểu lắp đặt | Cố định | Cố định | Cố định | Cố định | Cố định | Cố định | Cố định |