Màn hình LED PL Lite Series của Absen là một trong những sản phẩm tiên tiến nhất trong lĩnh vực công nghệ hiển thị LED. Với tính năng vượt trội và hiệu suất hình ảnh ấn tượng, PL Lite Absen đã thu hút sự chú ý của nhiều khách hàng.
PL Lite series Sự Lựa Chọn Thông Minh
Trong nhà
- PL2.5 Lite / Lite(Cube)
- PL2.9 Lite / Lite(Cube)
- PL3.9 Lite / XL Lite / Lite(Cube)
Ngoài trời
- PL3.9W Lite / XL Lite / Lite(Cube)
- >PL4.8W Lite / XL Lite
Độ Cong PL Lite Series
Hệ thống có khả năng khóa đường cong cả bên trong và bên ngoài một cách tiên tiến. Hệ thống này có khả năng khóa ở cả hai bên với các góc đa dạng như: -7.5°, -5°, -2.5°, 0°, +2.5°, +5°, 7.5°, và +10° trên màn hình. Điều này cho phép người dùng linh hoạt chọn lựa góc cần thiết để khóa đường cong, giúp tối ưu hóa hiệu suất và kết quả khi sử dụng hệ thống này.
Lắp Đặt Dễ Dàng
Hệ thống này được thiết kế để cho phép một người lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi cài đặt hệ thống. Không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt, hệ thống khóa dọc tự động còn đảm bảo sự an toàn tối ưu khi sử dụng, bảo vệ Pixel và gia tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Module Trước Và Sau
Với hộp điện có khả năng tráo đổi nhanh giúp thay đổi chế độ và cấu hình một cách nhanh chóng và linh hoạt theo từng nhu cầu.
Thiết Kế Mạnh Mẽ Và Chính Xác Hơn
Kích Thước Lớn Và Nhẹ
Siêu nhẹ và gấp đôi kích thước, hoàn hảo cho nhu cầu hoạt động của các ứng dụng hiển thị ngoài trời cực lớn.
Thiết Kế Nền Tảng
Vận chuyển – Tiết Kiệm Trọng Lượng, Tiết Kiệm Chi phí
Vỏ máy bay 6 in 1 siêu nhẹ, chỉ bằng một nửa trọng lượng của thiết kế thông thường
CÔNG TY CỔ PHẦN SUNTECH VIETNAM
Hotline: 096.502.5080
Địa chỉ: Nhà B4 – 1 – ngõ 126 đường Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội
Facebook: https://www.facebook.com/ITsuntechvn
PL2.5 lite V10 Cube | PL2.9 lite V10 Cube | PL3.9 lite V10 Cube | PL3.9W lite V10 Cube | |
Khoảng cách điểm ảnh(mm) | 2.5 | 2.97 | 3.9 | 3.9 |
Kích thước Cabin (mm) | 500*500*88 |
|||
Chất liệu | Nhôm đúc | |||
Trọng lượng cabin (kg) | 7.7 | 7.7 | 7.7 | 7.7 |
Loại bóng | SMD1515 | SMD2121 | SMD2121 | SMD1921 |
Kích thước module(mm) | 250*250 |
|||
Tần số làm mới(hz) | 3840(hz) |
|||
Thang độ xám | 14(bit) |
|||
Độ phân giải(pixels) | 200*200 | 168*168 | 128*128 | 128*128 |
Mật độ điểm ảnh(pixels/sqm) | 160000 | 112896 | 65536 | 65536 |
Góc nhìn(H/V) | 140/140 | 140/140 | 140/140 | 140/120 |
Tiêu thụ điện năng(max/avg) | 580/190(w/m2) | 540/180(w/m2) | 540/180(w/m2) | 470/190(w/m2) |
Bảo vệ | IP40/IP21 | IP40/IP21 | IP40/IP21 | IP65/IP54 |